Menu
 Logo


Cách chăm sóc người già sau phẫu thuật giúp phục hồi nhanh và ngừa biến chứng


author_avatar
ongbatoi.vn
14/05/2025

Chia sẽ bài viết:

avatar

Chăm sóc người già sau phẫu thuật bí quyết để phục hồi nhanh


Chăm sóc người già sau phẫu thuật là việc làm quan trọng giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng, thành công ở các ca phẫu thuật phụ thuộc một phần đáng kể vào khâu chăm sóc người bệnh ở giai đoạn hậu phẫu. Để cơ thể hồi phục tốt cần có chế độ chăm sóc, sinh hoạt và ăn uống hợp lý, kết hợp bổ sung nguồn dinh dưỡng giàu năng lượng từ sữa. Một chế độ dinh dưỡng khoa học sẽ góp phần tăng cường sức khỏe, hồi phục thể lực nhanh hơn cho người bệnh.

Chăm sóc người già sau phẫu thuật với chế độ ăn giúp phục hồi nhanh

Chăm sóc người già sau phẫu thuật cần có một chế độ dinh dưỡng phù hợp để cơ thể nhanh chóng được phục hồi. Do ảnh hưởng của tuổi tác, người già thường có hệ miễn dịch kém, khiến quá trình hồi phục hậu phẫu trở nên chậm và khó khăn hơn. Nếu không được chú trọng đến dinh dưỡng và theo dõi sát tình trạng sức khỏe, rất dễ dẫn đến các biến chứng không mong muốn. Các nhóm chất nên bổ sung như sau: 

- Protein: Có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ các tổ chức trong cơ thể. Dưỡng chất này còn hỗ trợ cơ thể tăng cường hệ miễn dịch, đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào mới. Người bệnh nên bổ sung khoảng 120 – 150g Protein/ngày. Một số thực phẩm giàu đạm như: Thịt heo, đậu lăng, đậu phụ, đậu xanh, các loại hạt, ngũ cốc,…

- Carbohydrate: Sau phẫu thuật nhu cầu năng lượng của cơ thể thường tăng thêm từ 10 – 50% tùy thể trạng. Vì vậy bệnh nhân cần bổ sung đầy đủ lượng Carbohydrate (từ 2500 – 3000 kcal/ngày) bởi đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Nguồn Carbohydrate dồi dào đến từ gạo, yến mạch, ngũ cốc, bột mì, các loại rau củ….

- Chất xơ: Là thành phần hỗ trợ duy trì đường ruột lành mạnh, giảm nguy cơ táo bón, giúp cải thiện hệ tiêu hóa. Người trưởng thành cần bổ sung sung khoảng 15g chất xơ/ngày, bao gồm rau lá xanh, rau họ cải, cà rốt, khoai lang, bí, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt,…

- Vitamin và khoáng chất: hỗ trợ hình thành tế bào mới và làm lành vết thương giúp giai đoạn phục hồi diễn ra nhanh chóng và tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin và khoáng chất có nhiều trong các loại quả và rau củ như ớt chuông, cà chua, rau bina, cam, xoài, dâu

- Chất béo lành mạnh: Đây là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể, giúp cải thiện chức năng não bộ, tăng cường chức năng tim mạch. Nên tiêu thụ chất béo không bão hòa có trong dầu thực vật, bơ, dầu cá,…

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh sau phẫu thuật.

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh sau phẫu thuật.

Thực phẩm nên tránh

Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường bị táo bón, một tác dụng phụ không mong muốn của thuốc giảm đau opioid làm giảm nhu động ruột. Một số loại thực phẩm có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn và nên tránh:

- Thực phẩm khô hoặc chiên như trái cây sấy khô, thịt bò khô và khoai tây chiên.

- Thực phẩm chế biến bao gồm bánh mì trắng, gạo trắng, đồ ăn nhẹ, bánh ngọt

- Thực phẩm có hàm lượng muối cao.

- Các món ăn nhiều gia vị hoặc nhiều dầu mỡ.

- Thực phẩm có thể gây dị ứng: hải sản, da gà, đậu phộng.

- Thực phẩm có tính axit: chanh, bưởi, cam, đồ uống có ga.

- Thực phẩm khó tiêu: Thịt đỏ, kẹo, trái cây sấy khô, xúc xích, pho mát.

- Nên bổ sung các thực phẩm: Ăn mềm – dễ tiêu – giàu protein: cháo thịt, súp rau củ, cá hấp, trứng. Uống nước ấm, sữa, nước ép trái cây không đường. Ưu tiên thực phẩm giàu vitamin C, kẽm, sắt giúp mau lành vết mổ.

Chia nhỏ bữa ăn hàng ngày

Sau ca mổ, người già thường cảm thấy chán ăn do ảnh hưởng của thuốc gây mê, đau đớn, mệt mỏi hoặc rối loạn tiêu hóa, khiến cảm giác thèm ăn giảm sút. Đây là phản ứng khá phổ biến và thường sẽ cải thiện sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu không ăn uống đầy đủ, cơ thể sẽ thiếu năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho quá trình phục hồi. Vì vậy, việc chia nhỏ bữa ăn giúp người bệnh dễ tiêu hóa hơn, không bị đầy bụng, đồng thời tạo điều kiện để cơ thể hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn dù ăn với lượng ít trong mỗi bữa. Có những cách tiếp cận sau:

- Hãy chia lượng đồ ăn hàng ngày thành 5 - 6 bữa nhỏ thay vì ba bữa lớn. Điều này làm cho việc ăn uống bớt áp lực hơn và cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.

- Tập trung vào việc chuẩn bị thức ăn. Thức ăn mềm, dễ tiêu hóa là tốt nhất, đặc biệt là trong 3-5 ngày đầu khi chức năng ruột đang phục hồi. Thực phẩm dạng lỏng dễ ăn và tiêu hóa, ít gia vị và dầu mỡ là phù hợp nhất trong giai đoạn này.

- Tăng dần lượng năng lượng và protein nạp vào. Bắt đầu với 500 Kcal và 30g protein, tăng dần 250-500 Calo sau mỗi 1-2 ngày cho đến khi đạt 2.000 Kcal mỗi ngày.

Kế hoạch thực đơn trong 7 ngày giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng

Việc lựa chọn các món thực phẩm sao cho phù hợp với từng giai đoạn hồi phục là thắc mắc chung của không ít người nhà và bệnh nhân. Để xây dựng được thực đơn chăm sóc hợp lý giúp thúc đẩy quá trình hồi phục, cần lên kế hoạch cụ thể các bữa ăn bữa ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, giàu protein, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ phục hồi sức khỏe.

Ngày

Bữa sáng

Bữa trưa

Bữa tối

Ngày 1

Cháo yến mạch nấu sữa không đường

1 quả chuối chín nhỏ


Cháo cá lóc nấu bí đỏ, rau cải thìa luộc

1 quả táo


Súp gà hầm khoai lang, cơm mềm với trứng luộc

1 quả cam


Ngày 2

Cháo gạo lứt với thịt gà băm

1 quả kiwi


Súp bí đỏ với tôm băm, rau mồng tơi luộc

1 quả lê


Cháo đậu xanh với thịt nạc, bắp cải luộc

1 quả quýt


Ngày 3

Cháo cá thu với rau cải

1 quả ổi


Cơm mềm với thịt heo hầm nấm, súp lơ xanh luộc

1 quả xoài nhỏ


Súp khoai tây với thịt bò băm rau cải ngọt luộc

1 quả chuối


Ngày 4

Cháo đậu đỏ với bí đỏ,

1 quả trứng luộc

Cháo gà hầm hạt sen, rau muống luộc

1 quả hồng


1 cốc nước ép cà rốt

Ngày 5

Cháo yến mạch với tôm băm

1 quả lê


Súp gà nấm hương, rau cải thìa luộc

1 quả kiwi


Cháo thịt bò với cà rốt, bắp cải luộc

1 quả cam


Ngày 6

Cháo cá lóc với đậu xanh

1 quả chuối


Cơm mềm với thịt gà hấp, súp lơ trắng luộc

1 quả ổi


1 cốc nước ép dứa


Ngày 7

Cháo gạo lứt với trứng gà, 1 quả táo


Cháo tôm với bí đỏ, rau cải ngọt luộc, 1 quả lê


1 cốc nước ép cam

(Trên đây là thực đơn mẫu 7 ngày dinh dưỡng đầy đủ dành cho người già)

Cách chăm sóc người già sau phẫu thuật ngừa biến chứng

Để tránh những tình trạng nguy hiểm như nhiễm trùng vết mổ, bí tiểu, viêm phổi, chảy máu, táo bón hay sốt hậu phẫu, việc chăm sóc người già sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi sức khỏe. Người cao tuổi thường có sức đề kháng yếu, khả năng lành thương chậm và dễ gặp biến chứng nếu không được theo dõi, chăm sóc đúng cách. Vì vậy, trong quá trình chăm sóc, người nhà cần đặc biệt lưu ý đến chế độ dinh dưỡng, vệ sinh vết mổ, theo dõi dấu hiệu bất thường, vận động sớm và dùng thuốc đúng theo hướng dẫn bác sĩ. Dưới đây là một số cách chăm sóc hậu phẫu giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng, an toàn và hạn chế tối đa biến chứng.

- Vệ sinh vết mổ đúng cách: Giữ vết mổ luôn sạch và khô là nguyên tắc quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nên thay băng gạc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và vệ sinh vết thương bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp. Nếu thấy dấu hiệu như sưng, đỏ, đau, hoặc có mùi bất thường, cần đến ngay cơ sở Y Tế để thăm khám và điều trị.

- Đắp thuốc và băng vết mổ: Sau khi làm sạch, hãy đắp thuốc nếu được bác sĩ kê và băng kín bằng gạc hoặc băng keo y tế chuyên dụng. Không dùng bông gòn vì sợi bông có thể dính vào vết mổ, gây cản trở liền sẹo.

- Dưỡng ẩm vết mổ: Khi vết thương đã se lại và không còn chảy dịch, nên thoa kem dưỡng ẩm để giúp da phục hồi nhanh hơn. Nên chọn các sản phẩm chứa các thành phần tự nhiên như: Tràm trà, lô hội… Vừa dưỡng ẩm an toàn vừa có tác dụng kích thích liền da nhanh chóng.

- Giữ vết mổ luôn sạch, tránh ẩm ướt kéo dài: Trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật người bệnh nên tránh để nước dính lên vết mổ. Sau khi được sự cho phép của bác sĩ, có thể tắm rửa nhẹ nhàng ở những ngày tiếp theo. Tuy nhiên cần lưu ý, tắm nhanh chóng với nước ấm, băng vết mổ bằng gạc chống thấm, không tác động mạnh và không dùng vòi hoa sen trực tiếp lên vết mổ.

- Khuyến khích vận động nhẹ nhàng sau mổ: Sau khi sức khỏe ổn định, nên giúp người bệnh ngồi dậy, xoay người hoặc đi lại nhẹ nhàng tùy theo khả năng. Việc vận động giúp giảm nguy cơ viêm phổi, xẹp phổi và hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu – những biến chứng nguy hiểm thường gặp ở người nằm lâu sau mổ.

- Theo dõi dấu hiệu bất thường và tái khám đúng hẹn: Sốt kéo dài, vết mổ đau nhức nhiều, tiểu buốt hoặc không tiểu được, mệt mỏi bất thường… là những dấu hiệu cần cảnh giác. Người chăm sóc nên ghi nhận và thông báo cho bác sĩ kịp thời để có hướng xử trí phù hợp.

Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật ở người cao tuổi

Chăm sóc người già sau phẫu thuật sẽ không tránh khỏi tình trạng các biến chứng khi mổ có thể xảy ra. Biến chứng có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, và xảy ra ngay lập tức hoặc sau nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần. Để phòng ngừa, ngoài sử dụng thuốc cần phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, nếu phát hiện các trường hợp xảy ra bất thường, người nhà bệnh nhân phải đưa đến các y tế, cơ sở gần nhất để theo dõi và thăm khám. Mọi phẫu thuật đều có nguy cơ xảy ra biến chứng, một vài biến chứng phổ biến có thể xảy ra bao gồm:

Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật

Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật

Nhiễm trùng vết mổ

Sau phẫu thuật, bệnh nhân – đặc biệt là người cao tuổi – rất dễ đối mặt với tình trạng nhiễm trùng vết mổ. Đây là biến chứng nguy hiểm và tuyệt đối không được chủ quan. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể nhanh chóng dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như: nhiễm trùng huyết, hoại tử mô quanh vùng mổ, tụ dịch, áp xe hoặc thậm chí suy đa cơ quan. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ là vô cùng cần thiết, một số biểu hiện:

- Sưng: Vùng xung quanh vết mổ sưng nề, có thể căng cứng hoặc lan rộng ra các mô lân cận.

- Nóng: Da quanh vết mổ có cảm giác ấm hoặc nóng hơn so với các vùng da khác.

- Đỏ: Vùng da quanh vết mổ chuyển màu đỏ hoặc đỏ sẫm, có thể lan rộng thành vệt đỏ (dấu hiệu viêm lympho).

- Đau: Cảm giác đau tại vết mổ tăng dần, đau nhức liên tục hoặc đau hơn khi chạm vào, ngay cả khi nghỉ ngơi.

- Tiết dịch mủ: Vết mổ có thể chảy dịch bất thường, chẳng hạn như mủ màu vàng, xanh, hoặc dịch có mùi hôi khó chịu. Dịch có thể kèm máu hoặc chất lỏng đục.

- Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể vượt quá 38°C, kèm theo ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi. Sốt có thể xuất hiện vài ngày sau mổ.

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE)

Đây là tình trạng hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường là ở chân. Máu không lưu thông tốt do ít vận động, dẫn đến ứ đọng và dễ tạo thành huyết khối. Và khi cục máu đông từ DVT di chuyển lên phổi, nó có thể gây tắc nghẽn động mạch phổi, làm giảm hoặc cắt đứt nguồn cung cấp oxy cho cơ thể — tình trạng này gọi là thuyên tắc phổi và có thể đe dọa tính mạng nếu không xử lý kịp thời.  Dấu hiệu nhận biết người bệnh bị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: 

- Sưng: Một chân (hiếm khi cả hai) sưng nề, thường ở bắp chân hoặc đùi. Sưng có thể lan rộng và gây cảm giác căng tức.

- Đau: Đau hoặc nhức ở chân, thường bắt đầu ở bắp chân, có thể giống cảm giác chuột rút hoặc đau cơ. Đau tăng khi đứng, đi bộ, hoặc ấn vào vùng bị ảnh hưởng.

- Đỏ hoặc đổi màu da: Da ở vùng bị ảnh hưởng có thể đỏ, tím, hoặc chuyển màu xanh. Da có thể ấm hoặc nóng hơn bình thường.

- Tĩnh mạch nổi rõ: Một số trường hợp, các tĩnh mạch bề mặt gần vùng huyết khối có thể nổi rõ hơn.

- Cảm giác nặng nề: Chân cảm thấy nặng, khó chịu, đặc biệt khi đứng.

Bí tiểu

Hiện tượng bí tiểu sau phẫu thuật thường xảy ra do nhiều nguyên nhân, từ thay đổi sinh lý cho đến ảnh hưởng sau mổ. Dù nguyên nhân là gì thì bí tiểu vẫn là vấn đề nghiêm trọng, cần được xử lý kịp thời. Nếu để lâu, bàng quang sẽ căng đầy, gây đau tức vùng bụng dưới và có thể dẫn đến nhiễm trùng đường tiểu hoặc ảnh hưởng ngược lên thận. Một số dấu hiệu thường gặp khi bị bí tiểu gồm:

- Không đi tiểu được trong 6-8 giờ: Đặc biệt nếu bệnh nhân không thể đi tiểu dù đã cố gắng, hoặc chỉ đi được lượng nhỏ không đáng kể.

- Căng tức bàng quang: Cảm giác nặng, căng tức hoặc đau ở vùng bụng dưới (vùng trên xương mu), do bàng quang đầy nước tiểu.

- Khó chịu hoặc đau: Cảm giác khó chịu lan tỏa ở vùng bụng dưới, đôi khi đau âm ỉ hoặc đau nhói khi ấn vào vùng bàng quang.

- Buồn tiểu nhưng không tiểu được: Có cảm giác muốn đi tiểu nhưng không thể khởi đầu hoặc duy trì dòng tiểu.

- Dòng tiểu yếu hoặc ngắt quãng: Nếu đi tiểu được, dòng nước tiểu yếu, nhỏ giọt, hoặc phải rặn mạnh.

Táo bón

Sau phẫu thuật, người già rất dễ gặp tình trạng táo bón – một vấn đề tuy phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc bệnh nhân phải nằm lâu, ít vận động khiến nhu động ruột hoạt động chậm lại. Bên cạnh đó, các loại thuốc giảm đau, đặc biệt là nhóm opioid, cũng gây tác dụng phụ làm ruột co bóp kém. Chế độ ăn uống thay đổi sau mổ, uống ít nước hoặc thiếu chất xơ cũng góp phần làm tăng nguy cơ táo bón. Ngoài ra, tâm lý căng thẳng và nỗi sợ đau khi rặn cũng khiến người già có xu hướng nín nhịn, càng khiến tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. Việc chủ động phòng ngừa và can thiệp sớm là rất cần thiết để giúp người bệnh hồi phục thoải mái và an toàn hơn. Dấu hiệu khởi phát của bệnh táo bón là: 

- Ít đi đại tiện:Đi ít hơn 3 lần/tuần. Hoặc không đi ngoài trong nhiều ngày.

- Bụng chướng, đầy hơi:Cảm giác căng tức bụng, bụng ậm ạch khó chịu.

- Phân khô, cứng, vón cục: Khi đi tiểu thấy phân nhỏ, rời rạc, hoặc như “viên bi”.

- Cảm giác đi chưa hết: Dù vừa đi xong vẫn thấy còn mắc, chưa thoải mái.

- Phải rặn mạnh khi đi ngoài: Tốn nhiều sức, có thể gây đau hoặc nứt hậu môn.

Viêm phổi hoặc xẹp phổi 

Người cao tuổi sau phẫu thuật có nguy cơ cao mắc phải các biến chứng hô hấp, đặc biệt là viêm phổi hoặc xẹp phổi. Nguyên nhân chủ yếu là do sau mổ, bệnh nhân thường nằm nhiều, ít vận động, khiến dịch tiết trong phổi không được đào thải hiệu quả. Bên cạnh đó, việc hít thở nông do sợ đau vết mổ làm giảm sự giãn nở của phổi, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và dẫn đến viêm phổi hoặc xẹp phổi. Ở người già, hệ miễn dịch suy giảm và phổi thường đã yếu sẵn, nên chỉ cần một yếu tố nhỏ tác động cũng có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Hiện tượng bệnh nhân bị tình trạng viêm phổi hoặc xẹp phổi:

- Khó thở, thở gấp, hụt hơi, thở không sâu được. Cảm giác thiếu oxy, đặc biệt khi gắng sức.

- Ho: Có thể ho khan hoặc ho có đờm. Ho kéo dài, không dứt.

- Sốt: Thường là sốt cao, có thể kèm ớn lạnh, đổ mồ hôi.

- Đau ngực: Đau khi hít thở sâu hoặc khi ho. Vị trí đau thường nằm phía bên phổi bị tổn thương.

Chảy máu vết mổ

Chảy máu vết mổ là một trong những biến chứng hậu phẫu thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt nghiêm trọng hơn đối với những bệnh nhân mắc tiểu đường. Sau phẫu thuật, người già thường có thành mạch máu yếu, khả năng đông máu kém và quá trình lành thương diễn ra chậm hơn. Đối với người bị tiểu đường, lượng đường trong máu cao làm ảnh hưởng đến chức năng đông máu và gây rối loạn quá trình phục hồi mô, khiến vết mổ dễ bị rỉ máu kéo dài hoặc chảy máu đột ngột. Ngoài ra, tiểu đường còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ, khiến tình trạng chảy máu trở nên khó kiểm soát hơn. Dấu hiệu nhận biết:  

- Máu hoặc dịch thấm băng nhiều: Miếng băng gạc bị đỏ ướt liên tục, thay nhiều lần vẫn thấm.

- Dịch có thể màu đỏ tươi (máu), hoặc hồng nhạt (dịch lẫn máu).

- Da nhợt nhạt: Môi, lòng bàn tay, niêm mạc nhợt. Biểu hiện thiếu máu rõ rệt.

- Mạch nhanh: Tim đập nhanh (trên 100 lần/phút), cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực.

- Huyết áp hạ: Choáng váng, chóng mặt, thở nông, là dấu hiệu nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc mất máu.

Sốt hậu phẫu

Đây có thể là phản ứng bình thường của cơ thể do quá trình viêm lành tính tại vết mổ hoặc do tác dụng phụ của thuốc gây mê, truyền dịch. Tuy nhiên, sốt cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiễm trùng, viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác nếu không được theo dõi sát.

Một vài biểu hiện nhận biết người bệnh đang bị sốt hậu phẫu: nhiệt độ cơ thể > 37.5°C, có thể sốt nhẹ (37.5–38.5°C) hoặc sốt cao > 39°C (xảy ra trong vòng vài giờ đến vài ngày sau mổ). Người bệnh bị ớn lạnh, run người là dấu hiệu sớm của nhiễm trùng. Ngoài ra, mồ hôi nhiều bất thường, mạch nhanh, thở nhanh, da ửng đỏ quanh vết mổ, có thể kèm sưng, nóng, vết mổ chảy dịch/mủ bất thường, tiểu ít, nước tiểu đục hoặc có mùi.

Chăm sóc người già sau phẫu thuật không chỉ là quá trình hỗ trợ phục hồi thể chất, mà còn là hành trình đồng hành về tinh thần và giáo dục sức khỏe. Với sự kết hợp đúng đắn giữa vận động nhẹ, phòng ngừa biến chứng, động viên tinh thần và hướng dẫn tái khám, bạn có thể giúp người cao tuổi hồi phục nhanh hơn và sống khỏe mạnh hơn mỗi ngày. Đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia y tế hoặc các nguồn uy tín để có thêm thông tin và hỗ trợ cần thiết.



Chia sẽ bài viết:

avatar


Bài viết liên quan


Đăng ký nhận tin mới mỗi ngày

Chúng tôi tin rằng quá trình lão hoá là một hành trình cần được đón nhận bằng sự kính trọng và lòng yêu thương.

Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp thông tin về các khía cạnh quan trọng trong việc chăm sóc người cao tuổi, giúp làm phong phú thêm cuộc sống và đảm bảo họ có được chất lượng cuộc sống tốt nhất.

subscribe email